Để thuận lợi cho việc theo dõi khuyến nghị đầu tư của LCTV, chúng tôi cập nhật một số chỉ số cơ bản của các Công ty trong danh mục đầu tư, đây là những công ty được LCTV lựa chọn, tùy thời điểm nhà đầu tư có thể mua - bán tại các mức giá hợp lý.
CLL Công ty Cổ phần Cảng Cát Lái (HOSE | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)
36.900 +500 (1,37%)
VN-Index 605,4 -2,19 (-0,37%)
10/08/2014, 13:00
Thị trường đã đóng cửa !
Mở cửa (VNĐ)
Dư mua (CP)
Dư bán (CP)
KLGD (CP)
GTGD (Triệu VNĐ)
36.100
355.940
182.570
215.520
7.944,44
Cao nhất (VNĐ)
Thấp nhất (VNĐ)
Cao 52T (VNĐ)
Thấp 52T (VNĐ)
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
37.500
36.100
38.200
29.198
885,60
NN Mua (CP)
% sở hữu NN (%)
Hệ số Beta
KLGDTB 10D (CP)
KLGDTB 1M (CP)
10.230
3%
0,00
169.412
189.521
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
BV (VNĐ)
P/B (Lần)
Lợi tức (%)
3.495
10,56
16.295
2,26
0,00
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ) 886
Số CPLH (CP) 24.000.000
BVS (VNĐ) 16.295
EPS (VNĐ) 3.495
P/E (lần) 10,56
P/B (lần) 2,26
EBIT (Tỷ VNĐ) 101
EBITDA (Tỷ VNĐ) 140
ROA (%) 16,80
ROE (%) 23,02
Công nợ/Tổng tài sản0,24
Tỷ suất LN gôp (%) 54,04
Tỷ suất LN ròng (%) 41,08
Hệ số Thanh toán nhanh1,16
Hệ số Thanh toán tiền mặt0,30
Hệ số Thanh toán hiện thời1,16
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download
10/08/2014 VCBS Không có Không có Không có
CÔNG TY CÙNG NGÀNH
Mã Giá Thay đổi P/E P/B
CLL 36.900 +50 (+1,37) 10,56 2,26
DNL 8.600 0 (0,00) 19,03 0,82
DVC 8.500 0 (0,00) 4,66 0,55
DVP 43.800 -40 (-0,90) 8,77 2,37
DXP 38.600 +400 (+1,05) 6,20 1,39
GMD 35.000 -20 (-0,56) 130,58 0,89
PDN 44.300 -20 (-0,44) 7,12 1,25
STG 25.000 0 (0,00) 7,64 1,53
TMS 35.900 0 (0,00) 8,32 1,25
VGP 18.900 0 (0,00) 8,08 0,93
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/08/2014
CƠ CẤU SỞ HỮU
47.5 % 49.0 % 3.5 % Sở hữu khác Sở hữu nhà nước % sở hữu NN
PVE Tổng Công ty Tư vấn Đầu tư và Thiết kế Dầu khí- CTCP (HNX | Dầu khí)
10.300 +900 (9,57%)
VN-Index 80,9 +0,17 (0,20%)
10/08/2014, 12:59
Thị trường đã đóng cửa !
Mở cửa (VNĐ)
Dư mua (CP)
Dư bán (CP)
KLGD (CP)
GTGD (Triệu VNĐ)
9.400
443.300
144.800
966.700
9.698,84
Cao nhất (VNĐ)
Thấp nhất (VNĐ)
Cao 52T (VNĐ)
Thấp 52T (VNĐ)
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
10.300
9.400
11.200
5.300
257,50
NN Mua (CP)
% sở hữu NN (%)
Hệ số Beta
KLGDTB 10D (CP)
KLGDTB 1M (CP)
0
26%
2,06
309.960
290.170
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
BV (VNĐ)
P/B (Lần)
Lợi tức (%)
795
12,96
12.101
0,85
4,99
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ) 258
Số CPLH (CP) 25.000.000
BVS (VNĐ) 12.101
EPS (VNĐ) 795
P/E (lần) 12,96
P/B (lần) 0,85
EBIT (Tỷ VNĐ) 44
EBITDA (Tỷ VNĐ) 48
ROA (%) 2,47
ROE (%) 6,71
Công nợ/Tổng tài sản0,60
Tỷ suất LN gôp (%) 17,92
Tỷ suất LN ròng (%) 3,45
Hệ số Thanh toán nhanh1,26
Hệ số Thanh toán tiền mặt0,12
Hệ số Thanh toán hiện thời1,31
CII Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM (HOSE | Xây dựng và Vật liệu)
21.100 -100 (-0,48%)
VN-Index 605,4 -2,19 (-0,37%)
10/08/2014, 12:58
Thị trường đã đóng cửa !
Mở cửa (VNĐ)
Dư mua (CP)
Dư bán (CP)
KLGD (CP)
GTGD (Triệu VNĐ)
21.200
595.330
945.900
577.770
12.233,01
Cao nhất (VNĐ)
Thấp nhất (VNĐ)
Cao 52T (VNĐ)
Thấp 52T (VNĐ)
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
21.300
21.000
28.900
16.700
2.381,38
NN Mua (CP)
% sở hữu NN (%)
Hệ số Beta
KLGDTB 10D (CP)
KLGDTB 1M (CP)
0
39%
2,09
872.540
1.157.393
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
BV (VNĐ)
P/B (Lần)
Lợi tức (%)
1.270
16,62
14.071
1,50
5,69
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ) 2.381
Số CPLH (CP) 112.861.504
BVS (VNĐ) 14.071
EPS (VNĐ) 1.270
P/E (lần) 16,62
P/B (lần) 1,50
EBIT (Tỷ VNĐ) 384
EBITDA (Tỷ VNĐ) 384
ROA (%) 1,81
ROE (%) 9,01
Công nợ/Tổng tài sản0,76
Tỷ suất LN gôp (%) 58,94
Tỷ suất LN ròng (%) 18,32
Hệ số Thanh toán nhanh0,52
Hệ số Thanh toán tiền mặt0,34
Hệ số Thanh toán hiện thời0,73
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download
11/04/2012 SBSC Không có Không có Không có
01/07/2010 HASC Mua 52331 Không có
05/04/2010 TAS Mua 55000 Không có
10/02/2010 HBBS Mua 44400 Không có
28/12/2009 StoxPlus Không có Không có Không có
29/09/2009 AVS Không có Không có Không có
29/09/2009 APEC Không có Không có Không có
29/07/2009 VDSC Không có Không có Không có
27/05/2009 HBBS Giữ Không có Không có
20/02/2009 HSC Không có Không có Không có
CÔNG TY CÙNG NGÀNH
Mã Giá Thay đổi P/E P/B
B82 11.800 0 (0,00) 5,83 0,87
BTC 35.000 0 (0,00) 9,82 2,15
C92 11.500 0 (0,00) 6,02 0,89
CDC 6.600 0 (0,00) 26,31 0,40
CEC 0 -10.000 (-100,00) 0,00 0,00
CI5 29.900 0 (0,00) 6,32 1,53
CID 9.500 0 (0,00) -2,41 1,04
CII 21.100 -10 (-0,47) 16,62 1,50
CT3 3.900 0 (0,00) 1,46 0,21
CTN 7.500 +200 (+2,74) -3,35 0,57
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/08/2014
CƠ CẤU SỞ HỮU
61.0 % 0.0 % 39.0 % Sở hữu khác Sở hữu nhà nước % sở hữu NN
DANH SÁCH CỔ ĐÔNG LỚN
Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước TP.HCM 21,58%
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Vinaphil 14,99%
VIP Infrastructure Holdings Pte. Ltd. 10,01%
Amersham Industries Ltd. 7,80%
VIAC (No. 1) Limited Partnership 6,83%
PVS Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (HNX | Dầu khí)
33.600 -400 (-1,18%)
VN-Index 80,9 +0,17 (0,20%)
10/08/2014, 12:56
Thị trường đã đóng cửa !
Mở cửa (VNĐ)
Dư mua (CP)
Dư bán (CP)
KLGD (CP)
GTGD (Triệu VNĐ)
34.100
741.800
1.074.300
4.046.500
136.533,58
Cao nhất (VNĐ)
Thấp nhất (VNĐ)
Cao 52T (VNĐ)
Thấp 52T (VNĐ)
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
34.300
33.400
34.700
13.028
15.009,13
NN Mua (CP)
% sở hữu NN (%)
Hệ số Beta
KLGDTB 10D (CP)
KLGDTB 1M (CP)
74.500
29%
1,38
2.684.568
2.756.364
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
BV (VNĐ)
P/B (Lần)
Lợi tức (%)
3.942
8,52
18.671
1,80
3,56
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ) 15.009
Số CPLH (CP) 446.700.416
BVS (VNĐ) 18.671
EPS (VNĐ) 3.942
P/E (lần) 8,52
P/B (lần) 1,80
EBIT (Tỷ VNĐ) 2.646
EBITDA (Tỷ VNĐ) 3.589
ROA (%) 7,06
ROE (%) 21,53
Công nợ/Tổng tài sản0,62
Tỷ suất LN gôp (%) 10,46
Tỷ suất LN ròng (%) 7,07
Hệ số Thanh toán nhanh1,23
Hệ số Thanh toán tiền mặt0,58
Hệ số Thanh toán hiện thời1,29
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download
26/10/2011 PHS Mua 19500 Không có
18/07/2011 PSI Không có Không có 23,6000003814697
21/06/2011 VCBS Không có Không có Không có
27/09/2010 PSI Giữ 42575 Không có
01/09/2010 VCBS Mua 33019 Không có
01/09/2010 VCBS Mua 33019 Không có
18/11/2009 VDSC Mua 46300 Không có
29/09/2009 OCS Không có Không có Không có
29/09/2009 VinaSecurities Không có Không có Không có
21/04/2009 BVSC Không có Không có Không có
CÔNG TY CÙNG NGÀNH
Mã Giá Thay đổi P/E P/B
PVB 46.876 -1.624 (-3,35) 7,18 2,70
PVC 23.687 -113 (-0,47) 14,02 1,34
PVD 98.000 -200 (-2,00) 12,58 2,61
PVE 10.024 +624 (+6,64) 12,96 0,85
PVS 33.753 -247 (-0,73) 8,52 1,80
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/08/2014
CƠ CẤU SỞ HỮU
19.9 % 51.4 % 28.7 % Sở hữu khác Sở hữu nhà nước % sở hữu NN
DANH SÁCH CỔ ĐÔNG LỚN
Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Dầu khí Quốc Gia Việt Nam 34,25%
TCT Tài chính Cổ phần Dầu khí Việt Nam 5,84%
Market Vectors ETF Trust - Market Vectors - Vietnam ETF 4,57%
Ngân hàng TMCP Đại Dương 3,27%
TGIT – Templeton Frontier Markets Fund 3,20%
0 nhận xét:
Đăng nhận xét